Có 2 kết quả:
判賠 pàn péi ㄆㄢˋ ㄆㄟˊ • 判赔 pàn péi ㄆㄢˋ ㄆㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sentence (sb) to pay compensation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sentence (sb) to pay compensation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0